中文 Trung Quốc
一無所獲
一无所获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được không có gì
để kết thúc tay không
一無所獲 一无所获 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wu2 suo3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to gain nothing
to end up empty-handed
一無所知 一无所知
一無所聞 一无所闻
一無所長 一无所长
一片 一片
一物降一物 一物降一物
一琴一鶴 一琴一鹤