中文 Trung Quốc
一無所長
一无所长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có bất kỳ kỹ năng đặc biệt
mà không có bằng cấp gì
一無所長 一无所长 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wu2 suo3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
not having any special skill
without any qualifications
一無是處 一无是处
一片 一片
一物降一物 一物降一物
一生 一生
一生一世 一生一世
一甲 一甲