中文 Trung Quốc
一片
一片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh
lát
一片 一片 phát âm tiếng Việt:
[yi1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
piece
slice
一物降一物 一物降一物
一琴一鶴 一琴一鹤
一生 一生
一甲 一甲
一甲子 一甲子
一病不起 一病不起