中文 Trung Quốc- 一琴一鶴
- 一琴一鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mang rất ít Giữ hành (thành ngữ)
- Trung thực và incorruptible (quan chức chính phủ)
一琴一鶴 一琴一鹤 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- carrying very little luggage (idiom)
- honest and incorruptible (government officials)