中文 Trung Quốc
  • 一琴一鶴 繁體中文 tranditional chinese一琴一鶴
  • 一琴一鹤 简体中文 tranditional chinese一琴一鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mang rất ít Giữ hành (thành ngữ)
  • Trung thực và incorruptible (quan chức chính phủ)
一琴一鶴 一琴一鹤 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 qin2 yi1 he4]

Giải thích tiếng Anh
  • carrying very little luggage (idiom)
  • honest and incorruptible (government officials)