中文 Trung Quốc
  • 一無所知 繁體中文 tranditional chinese一無所知
  • 一无所知 简体中文 tranditional chinese一无所知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không biết bất cứ điều gì ở tất cả (thành ngữ); hoàn toàn dốt nát
  • mà không có một sự thoa mực
一無所知 一无所知 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 wu2 suo3 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • not knowing anything at all (idiom); completely ignorant
  • without an inkling