中文 Trung Quốc
喏
喏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cho thấy thỏa thuận) có
Được
(vẽ sự chú ý đến) nhìn!
Ở đây!
喏 喏 phát âm tiếng Việt:
[nuo4]
Giải thích tiếng Anh
(indicating agreement) yes
all right
(drawing attention to) look!
here!
喏 喏
喑 喑
喑啞 喑哑
喓 喓
喔 喔
喔 喔