中文 Trung Quốc
喒
咱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 咱 [zan2]
喒 咱 phát âm tiếng Việt:
[zan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 咱[zan2]
喓 喓
喔 喔
喔 喔
喘不過 喘不过
喘不過氣來 喘不过气来
喘吁吁 喘吁吁