中文 Trung Quốc
喑啞
喑哑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoarse
chất
喑啞 喑哑 phát âm tiếng Việt:
[yin1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
hoarse
raspy
喒 咱
喓 喓
喔 喔
喘 喘
喘不過 喘不过
喘不過氣來 喘不过气来