中文 Trung Quốc
  • 啼囀 繁體中文 tranditional chinese啼囀
  • 啼啭 简体中文 tranditional chinese啼啭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gọi ngọt ngào (của chim)
啼囀 啼啭 phát âm tiếng Việt:
  • [ti2 zhuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to call sweetly (of birds)