中文 Trung Quốc
啼聲
啼声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ululation
để howl
啼聲 啼声 phát âm tiếng Việt:
[ti2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
ululation
to howl
啼饑號寒 啼饥号寒
啽 啽
啾 啾
喀什 喀什
喀什噶爾 喀什噶尔
喀什地區 喀什地区