中文 Trung Quốc
啼饑號寒
啼饥号寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đói khóc và lạnh roars (thành ngữ); không may nghèo
啼饑號寒 啼饥号寒 phát âm tiếng Việt:
[ti2 ji1 hao2 han2]
Giải thích tiếng Anh
hunger cries and cold roars (idiom); wretched poverty
啽 啽
啾 啾
喀 喀
喀什噶爾 喀什噶尔
喀什地區 喀什地区
喀什市 喀什市