中文 Trung Quốc
土木身
土木身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của một cơ thể như gỗ và trái đất
undecorated
unvarnished (thật)
土木身 土木身 phát âm tiếng Việt:
[tu3 mu4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
one's body as wood and earth
undecorated
unvarnished (truth)
土桑 土桑
土樓 土楼
土氣 土气
土洋並舉 土洋并举
土洋結合 土洋结合
土溫 土温