中文 Trung Quốc
土氣
土气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mộc
uncouth
không kinh nghiệm
土氣 土气 phát âm tiếng Việt:
[tu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
rustic
uncouth
unsophisticated
土法 土法
土洋並舉 土洋并举
土洋結合 土洋结合
土炕 土炕
土爾其斯坦 土尔其斯坦
土牛 土牛