中文 Trung Quốc
  • 土樓 繁體中文 tranditional chinese土樓
  • 土楼 简体中文 tranditional chinese土楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nơi cư ngụ chung truyền thống, thường của hình dạng tròn, tìm thấy ở tỉnh phúc kiến
土樓 土楼 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 lou2]

Giải thích tiếng Anh
  • traditional communal residence, usually of circular shape, found in Fujian province