中文 Trung Quốc- 土樓
- 土楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nơi cư ngụ chung truyền thống, thường của hình dạng tròn, tìm thấy ở tỉnh phúc kiến
土樓 土楼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- traditional communal residence, usually of circular shape, found in Fujian province