中文 Trung Quốc
土溫
土温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ của đất
土溫 土温 phát âm tiếng Việt:
[tu3 wen1]
Giải thích tiếng Anh
temperature of the soil
土炕 土炕
土爾其斯坦 土尔其斯坦
土牛 土牛
土特產 土特产
土狗 土狗
土狼 土狼