中文 Trung Quốc
土地改革
土地改革
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải cách ruộng đất
土地改革 土地改革 phát âm tiếng Việt:
[tu3 di4 gai3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
land reform
土地資源 土地资源
土坎 土坎
土坎兒 土坎儿
土埂 土埂
土城 土城
土城市 土城市