中文 Trung Quốc
土坎
土坎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các đê con
土坎 土坎 phát âm tiếng Việt:
[tu3 kan3]
Giải thích tiếng Anh
earthen levee
土坎兒 土坎儿
土坯 土坯
土埂 土埂
土城市 土城市
土堆 土堆
土壤 土壤