中文 Trung Quốc
土坎兒
土坎儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 土坎 [tu3 kan3]
土坎兒 土坎儿 phát âm tiếng Việt:
[tu3 kan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 土坎[tu3 kan3]
土坯 土坯
土埂 土埂
土城 土城
土堆 土堆
土壤 土壤
土壤學 土壤学