中文 Trung Quốc
土地資源
土地资源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài nguyên đất
土地資源 土地资源 phát âm tiếng Việt:
[tu3 di4 zi1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
land resources
土坎 土坎
土坎兒 土坎儿
土坯 土坯
土城 土城
土城市 土城市
土堆 土堆