中文 Trung Quốc
固安縣
固安县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận cố ở Langfang 廊坊 [Lang2 fang2], Hebei
固安縣 固安县 phát âm tiếng Việt:
[Gu4 an1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Gu'an county in Langfang 廊坊[Lang2 fang2], Hebei
固定 固定
固定收入 固定收入
固定詞組 固定词组
固定電話 固定电话
固定點 固定点
固形物 固形物