中文 Trung Quốc
固定
固定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khắc phục
chặt
để đặt cứng nhắc ở vị trí
cố định
thiết lập
thường xuyên
固定 固定 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to fix
to fasten
to set rigidly in place
fixed
set
regular
固定收入 固定收入
固定詞組 固定词组
固定資產 固定资产
固定點 固定点
固形物 固形物
固態 固态