中文 Trung Quốc
固定詞組
固定词组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết lập cụm từ
固定詞組 固定词组 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ding4 ci2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
set phrase
固定資產 固定资产
固定電話 固定电话
固定點 固定点
固態 固态
固有 固有
固有名詞 固有名词