中文 Trung Quốc
固定點
固定点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm cố định
hiệu chuẩn điểm
固定點 固定点 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ding4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
fixed point
calibration point
固形物 固形物
固態 固态
固有 固有
固有詞 固有词
固然 固然
固網電信 固网电信