中文 Trung Quốc
回國
回国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về đất nước
回國 回国 phát âm tiếng Việt:
[hui2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to return to one's home country
回執 回执
回報 回报
回墨印 回墨印
回天乏術 回天乏术
回天無力 回天无力
回奉 回奉