中文 Trung Quốc
回墨印
回墨印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự mực tem
回墨印 回墨印 phát âm tiếng Việt:
[hui2 mo4 yin4]
Giải thích tiếng Anh
self-inking stamp
回天 回天
回天乏術 回天乏术
回天無力 回天无力
回娘家 回娘家
回家 回家
回家吃自己 回家吃自己