中文 Trung Quốc
回執
回执
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên nhận (văn ghi nhận nhận được một mục)
回執 回执 phát âm tiếng Việt:
[hui2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
receipt (written acknowledgement of receipt of an item)
回報 回报
回墨印 回墨印
回天 回天
回天無力 回天无力
回奉 回奉
回娘家 回娘家