中文 Trung Quốc
回奉
回奉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về một lời khen
để cung cấp cho một trở về hiện tại
回奉 回奉 phát âm tiếng Việt:
[hui2 feng4]
Giải thích tiếng Anh
to return a compliment
to give a return present
回娘家 回娘家
回家 回家
回家吃自己 回家吃自己
回形針 回形针
回復 回复
回心轉意 回心转意