中文 Trung Quốc
嚅
嚅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn tán
嚅 嚅 phát âm tiếng Việt:
[ru2]
Giải thích tiếng Anh
chattering
嚆 嚆
嚇 吓
嚇 吓
嚇倒 吓倒
嚇傻 吓傻
嚇唬 吓唬