中文 Trung Quốc
嚇唬
吓唬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đe dọa
để cảm giác lo sợ
嚇唬 吓唬 phát âm tiếng Việt:
[xia4 hu5]
Giải thích tiếng Anh
to scare
to frighten
嚇壞 吓坏
嚇得發抖 吓得发抖
嚇昏 吓昏
嚇破膽 吓破胆
嚇跑 吓跑
嚉 嚉