中文 Trung Quốc- 嚇
- 吓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đe dọa
- để đe dọa
- đe dọa
- (Thán từ đang hiện không chấp thuận) tut-tut
- (ngạc nhiên đang hiện Thán từ)
嚇 吓 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to scare
- to intimidate
- to threaten
- (interjection showing disapproval) tut-tut
- (interjection showing astonishment)