中文 Trung Quốc
嚆
嚆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh
tiếng ồn
嚆 嚆 phát âm tiếng Việt:
[hao1]
Giải thích tiếng Anh
sound
noise
嚇 吓
嚇 吓
嚇一跳 吓一跳
嚇傻 吓傻
嚇唬 吓唬
嚇壞 吓坏