中文 Trung Quốc
嘴軟
嘴软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
soft-spoken
sợ nói ra
嘴軟 嘴软 phát âm tiếng Việt:
[zui3 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
soft-spoken
afraid to speak out
嘴饞 嘴馋
嘴鬆 嘴松
嘵 哓
嘶叫 嘶叫
嘶吼 嘶吼
嘶啞 嘶哑