中文 Trung Quốc
嘴鬆
嘴松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tongued lỏng
嘴鬆 嘴松 phát âm tiếng Việt:
[zui3 song1]
Giải thích tiếng Anh
loose-tongued
嘵 哓
嘶 嘶
嘶叫 嘶叫
嘶啞 嘶哑
嘶啞聲 嘶哑声
嘶喊 嘶喊