中文 Trung Quốc
  • 嘶叫 繁體中文 tranditional chinese嘶叫
  • 嘶叫 简体中文 tranditional chinese嘶叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để whinny (của một con ngựa)
  • để neigh
  • kêu la
嘶叫 嘶叫 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to whinny (of a horse)
  • to neigh
  • to shout