中文 Trung Quốc
  • 嘵 繁體中文 tranditional chinese
  • 哓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một tiếng kêu của báo động
  • querulous
嘵 哓 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • a cry of alarm
  • querulous