中文 Trung Quốc
  • 嘴快心直 繁體中文 tranditional chinese嘴快心直
  • 嘴快心直 简体中文 tranditional chinese嘴快心直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẳng thắn và frank (thành ngữ)
嘴快心直 嘴快心直 phát âm tiếng Việt:
  • [zui3 kuai4 xin1 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • outspoken and frank (idiom)