中文 Trung Quốc
嘴巴子
嘴巴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slap
嘴巴子 嘴巴子 phát âm tiếng Việt:
[zui3 ba5 zi5]
Giải thích tiếng Anh
slap
嘴快 嘴快
嘴快心直 嘴快心直
嘴損 嘴损
嘴琴 嘴琴
嘴甜 嘴甜
嘴甜心苦 嘴甜心苦