中文 Trung Quốc
嘉年華
嘉年华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carnival (loanword)
嘉年華 嘉年华 phát âm tiếng Việt:
[jia1 nian2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
carnival (loanword)
嘉慶 嘉庆
嘉應大學 嘉应大学
嘉會 嘉会
嘉爾曼 嘉尔曼
嘉獎 嘉奖
嘉祥 嘉祥