中文 Trung Quốc
  • 嘉獎 繁體中文 tranditional chinese嘉獎
  • 嘉奖 简体中文 tranditional chinese嘉奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giải thưởng
  • khen thưởng
  • trích dẫn
嘉獎 嘉奖 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to award
  • commendation
  • citation