中文 Trung Quốc
嘉爾曼
嘉尔曼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carmen (tên)
嘉爾曼 嘉尔曼 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 er3 man4]
Giải thích tiếng Anh
Carmen (name)
嘉獎 嘉奖
嘉祥 嘉祥
嘉祥縣 嘉祥县
嘉禾縣 嘉禾县
嘉義 嘉义
嘉義市 嘉义市