中文 Trung Quốc
  • 嘉會 繁體中文 tranditional chinese嘉會
  • 嘉会 简体中文 tranditional chinese嘉会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhân dịp tốt đẹp
  • Grand feast
嘉會 嘉会 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • auspicious occasion
  • grand feast