中文 Trung Quốc
嘀嗒
嘀嗒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) Tick tock
嘀嗒 嘀嗒 phát âm tiếng Việt:
[di1 da1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) tick tock
嘁 嘁
嘁嘁喳喳 嘁嘁喳喳
嘂 嘂
嘅 慨
嘆 叹
嘆息 叹息