中文 Trung Quốc
  • 嘅 繁體中文 tranditional chinese
  • 慨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 慨 [kai3]
  • để sigh (với cảm xúc)
嘅 慨 phát âm tiếng Việt:
  • [kai3]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 慨[kai3]
  • to sigh (with emotion)