中文 Trung Quốc
  • 嘂 繁體中文 tranditional chinese
  • 嘂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 叫 [jiao4]
  • cổ nhạc cụ tương tự như ocarina
嘂 嘂 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 叫[jiao4]
  • ancient musical instrument similar to ocarina