中文 Trung Quốc
嘁嘁喳喳
嘁嘁喳喳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn tán
嘁嘁喳喳 嘁嘁喳喳 phát âm tiếng Việt:
[qi1 qi5 cha1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
chattering
嘂 嘂
嘅 嘅
嘅 慨
嘆息 叹息
嘆惋觀止 叹惋观止
嘆惜 叹惜