中文 Trung Quốc
嘀咕
嘀咕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mutter
để cảm thấy sợ hãi
嘀咕 嘀咕 phát âm tiếng Việt:
[di2 gu5]
Giải thích tiếng Anh
to mutter
to feel apprehensive
嘀嗒 嘀嗒
嘁 嘁
嘁嘁喳喳 嘁嘁喳喳
嘅 嘅
嘅 慨
嘆 叹