中文 Trung Quốc
單鍵
单键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa đơn bond (hóa học)
單鍵 单键 phát âm tiếng Việt:
[dan1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
single bond (chemistry)
單鏈 单链
單鏡反光相機 单镜反光相机
單院制 单院制
單鞋 单鞋
單音節 单音节
單音詞 单音词