中文 Trung Quốc
單鞋
单鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Unpadded giày dép
單鞋 单鞋 phát âm tiếng Việt:
[dan1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
unpadded shoes
單音節 单音节
單音詞 单音词
單韻母 单韵母
單體 单体
單點 单点
喱 喱