中文 Trung Quốc
單音詞
单音词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn âm từ
單音詞 单音词 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yin1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
monosyllabic word
單韻母 单韵母
單項 单项
單體 单体
喱 喱
喲 哟
喲 哟