中文 Trung Quốc
單鏡反光相機
单镜反光相机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy ảnh phản xạ ống kính đơn (SLR)
單鏡反光相機 单镜反光相机 phát âm tiếng Việt:
[dan1 jing4 fan3 guang1 xiang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
single-lens reflex camera (SLR)
單院制 单院制
單非 单非
單鞋 单鞋
單音詞 单音词
單韻母 单韵母
單項 单项